Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nói chuyện
|
động từ
nói với nhau một cách tự nhiên
hai chị em nằm nói chuyện đến khuya
tình bày một vấn đề nào đó
nói chuyện về kinh tế
tỏ thái độ cho biết
Từ điển Việt - Pháp
nói chuyện
|
causer; converser; s'entretenir; entretenir
il cause bien
s'entretenir (converser) avec son ami
entretenir quelqu'un de quelque chose
faire une causerie
faire une causerie littéraire
conversation; entretien; causerie; conférence
causeur; conférencier