Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nền
|
danh từ
mặt phẳng bên dưới của nhà, phòng
nền lát gạch hoa
lớp đất đá bên dưới để xây một công trình
đắp nền xây móng
lớp đất đá sâu bên dưới của ruộng, lòng sông, lòng đường
cái được trải ra và làm nổi lên những gì ở trên đó
nền trời đầy sao; vải nền xanh
từng lĩnh vực hoạt động của con người
nền kinh tế phát triển mạnh
tính từ
đẹp nhưng nhã nhặn
chiếc áo dài màu rất nền
Từ điển Việt - Pháp
nền
|
plancher; sol
plancher cimenté; sol cimenté
sol de terre battue
(xây dựng) infrastructure
fond
drapeau à fond rouge
(hội họa) support
support de laque
plate-forme
plate-forme d'une voie
(quân sự) plate-forme d'artillerie
(địa lý, địa chất) plate-forme d'abrasion
(địa lý, địa chất) socle
socle continental
(placé devant certains noms désignant un système économique, politique..., un état de richesse, d'honneur...)
culture
économie
richesses et honneurs
élégant
avoir une mise élégante