Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mặc
|
động từ
che thân thể bằng quần áo
mặc đồng phục đi làm; mặc thêm áo ấm
để tuỳ ý
nó muốn làm gì mặc nó
không để ý đến
trời mưa thì mặc trời mưa, chồng tôi đi bừa đã có áo tơi (ca dao)
danh từ
quần áo
Từ điển Việt - Pháp
mặc
|
se revêtir; vêtir; porter
se revêtir d'un uniforme;
vêtir une robe;
porter un manteau
ne pas s'intéresser à; ne pas se soucier de; ne pas faire attention à
il ne s'intéresse pas à ses enfants;
elle ne se soucie pas de ce qu'il fait;
ne faites pas attention à ce que je fais
tant pis
tant pis pour lui