Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cũng
|
phụ từ
sự giống nhau giữa hai vật về mặt tính chất
tôi cũng đi; cô ấy và tôi cũng làm ở Hà Nội
xảy ra trong cùng một hoàn cảnh
họ làm được thì tôi cũng làm được
cho là được
anh làm thế tôi nghĩ cũng đúng
tuy vậy vẫn cứ
nó làm gì cũng suy nghĩ nhưng tôi cũng còn lo
Từ điển Việt - Pháp
cũng
|
aussi; également
j'y vais aussi
il est également mon ami