Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mài
|
danh từ
củ mài, nói tắt
động từ
cọ xát nhiều lần, làm cho mòn nhẵn, sắc hay nhọn
có công mài sắt, có ngày nên kim (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
mài
|
(thực vật học) xem củ mài
aiguiser; affiler; affûter; émoudre; meuler
qui cherche trouve