Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kim
|
danh từ
đồ dùng một đầu có lỗ xỏ chỉ, một đầu nhọn để khâu, thêu thùa
xe chỉ luồn kim
vật dùng có hình giống cái kim
kim tiêm; kim đồng hồ nước
tính từ
giọng cao và trong
cô ca sĩ có giọng kim
thuộc về thời nay
từ cổ đến kim
Từ điển Việt - Pháp
kim
|
aiguille
aiguille à coudre
aiguille d'une boussole
aiguille d'une montre
xem cá kim
fausset
voix de fausset ; fausset
moderne
littérature moderne et littérature ancienne
qui cherche trouve
chercher une aiguille dans une botte de foin
depuis la haute antiquité jusqu'à nos jours