Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
địa bàn
|
danh từ
(từ cũ) xem la bàn
dùng địa bàn tìm hướng đi
lĩnh vực hoạt động
mở rộng địa bàn kinh doanh
Từ điển Việt - Pháp
địa bàn
|
boussole
champ; aire
champ d'action