Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chí
|
xem chấy (nghĩa 1)
danh từ
sự quyết tâm, bền bỉ theo đuổi một việc gì
nuôi chí lớn; không nản chí trước khó khăn
động từ
gí mạnh bằng đầu ngón tay
chí tay vào trán
phụ từ
rất, hết sức
người bạn chí cốt; nói chí phải
kết từ
điểm cuối; thời gian nào
từ Bắc chí Nam
Từ điển Việt - Pháp
chí
|
volonté
homme de volonté
appliquer son doigt sur ; appuyer du doigt sur
appliquer son doigt sur la tête de quelqu'un
très ; extrêmement ; énormément
ami très intime
personne extrêmement intelligente
je le déteste extrêmement
jusqu'à
du commencement jusqu'à la fin
à cœur vaillant rien d'impossible