Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cuối
|
danh từ hoặc tính từ
phần sau cùng; lúc sắp kết thúc
đứng cuối hàng; cuối tháng lĩnh lương
Từ điển Việt - Pháp
cuối
|
fin; terme
fin de la journée
au terme de la vie
dernier; final; terminal
dernière heure
lettre finale
classe terminale