Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chữ
|
danh từ
kí hiệu bằng đường nét để ghi âm của một thứ tiếng
chữ quốc ngữ
đơn vị của một âm vị hay một nhóm âm vị trong ngôn ngữ
chữ b; chữ c
cách viết riêng của mỗi người
anh ta viết nét chữ cứng
từng âm tiết trong tập hợp chữ viết
câu thơ có tám chữ
tên thông thường của chữ gốc Hán
thích dùng chữ
kiến thức văn hoá
thứ nhất hay chữ, thứ nhì dữ đòn (tục ngữ)
khái niệm, đạo đức, tinh thần, tâm lí
chữ nhân; chữ hiếu
lời xưa ghi trong sách chữ Hán
sách có chữ rằng...
đồng tiền đúc ngày xưa
một đồng một chữ cũng không có
Từ điển Việt - Pháp
chữ
|
caractère
caractère chinois
lettre
la lettre a
culture
lui , il a de la culture
(từ cũ, nghĩa cũ) mot
il ne peut lire même un mot
(từ cũ, nghĩa cũ) signature
demander une signature
(từ cũ, nghĩa cũ) syllabe
vers de cinq syllabes
(từ cũ, nghĩa cũ) sapèque; sou
n'avoir ni sou ni maille
patte de mouches
ne savoir ni a ni b