Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vết thương
|
danh từ
Chỗ rách, thủng,... trên cơ thể.
Khâu lại vết thương; điều trị vết thương.
Từ điển Việt - Pháp
vết thương
|
blessure; plaie
panser une blessure
plaie du cœur