Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cầu thang
|
danh từ
gồm nhiều bậc để lên xuống các tầng trong một toà nhà
lên cầu thang; ngồi nghỉ ở chân cầu thang
Từ điển Việt - Pháp
cầu thang
|
escalier
escalier mécanique ; ascenseur
escalier à vis