Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trôn ốc
|
danh từ
hình xoáy gồm nhiều vòng xoắn liên tiếp thành hình trụ hoặc hình chóp
cầu thang xây kiểu trôn ốc
Từ điển Việt - Pháp
trôn ốc
|
en colimaçon; en spirale.
escalier en colimaçon.