Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dung
|
danh từ
cây gỗ mọc ở rừng, dùng làm vật liệu xây dựng nhỏ
một trong bốn đức của người phụ nữ
nàng dâu thảo kèm tứ đức công, dung, ngôn, hạnh
nét mặt của người phụ nữ
động từ
(từ cũ) tha thứ
độ lượng dung người
chứa đựng
cái bao ấy dung được mấy ký
Từ điển Việt - Pháp
dung
|
(thực vật học) symplocos
(từ cũ, nghĩa cũ) grâce de la femme (une des quatre vertus cardinales de la femme de l'ancien régime: Travail, Grâce, Belles paroles et Bonne conduite)
tolérer; pardonner
on ne peut tolérer cette conduite