Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lâu
|
tính từ
một thời gian được coi là dài
miếng ngon nhớ lâu, đòn đau nhớ đời (tục ngữ)
thời điểm được coi là xa
chuyện xảy ra đã lâu
Từ điển Việt - Pháp
lâu
|
longtemps; longuement
ce n'est qu'en veillant longtemps qu'on s'aperçoit que la nuit est longue
parler longuement
durer
la conversation dura une heure