Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giỗ
|
danh từ
lễ tưởng nhớ ngày người đã chết
cúng giỗ; một trăm cái giỗ đổ đầu trưởng nam (ca dao)
động từ
xem trỗ
đói thì ăn ráy ăn khoai, chớ thấy lúa giỗ tháng hai mà mừng (ca dao)
xem dỗ
giỗ chiếu cho sạch bụi
Từ điển Việt - Pháp
giỗ
|
anniversaire de la mort
aniversaire de la mort du premier ancêtre
célébrer l'anniversaire de la mort (de quelqu'un)