Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nuốt
|
động từ
cho thức ăn, đồ uống xuống dạ dày từ mồm qua thực quản
cá lớn nuốt cá bé (tục ngữ); cơm khô nuốt khó trôi
cố nén vào trong lòng
nuốt giận
chiếm đoạt bằng mánh khoé
tên quan tham nuốt gọn tiền hối lộ
danh từ
động vật ở biển, mình trong, nhỏ hơn sứa
Từ điển Việt - Pháp
nuốt
|
(động vật học) méduse
avaler ; déglutir
avaler ses aliments
(thông tục) accaparer
accaparer plusieurs centaines de dongs et déguerpir
éclipser
cette couleur éclipse l'autre
refouler ; rentrer ; ravaler
rentrer des larmes
les gros poissons mangent les petits
(y học) dysphagie
(y học) sialophagie
avaler la pilule
avoir grande envie ; désirer vivement