Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nước bọt
|
danh từ
chất lỏng do tuyến ở miệng tiết ra làm cho khỏi khô miệng và tiêu thức ăn
nhìn thức ăn ngon, thèm nuốt nước bọt
Từ điển Việt - Pháp
nước bọt
|
salive ; bave
saliver
salivation
glande salivaire