Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tendre
|
tính từ
mềm
gỗ mềm
thịt mềm
da mềm
non
cỏ non
dịu dàng
giọng dịu dàng
âu yếm thắm thiết
cái nhìn âu yếm
nhạt
màu hồng nhạt
dễ cáu; dễ mếch lòng
nghiêm khắc khó tính
bánh mì mới ra lò
rất mềm, mềm như bún
Phản nghĩa Coriace , dur , cruel , froid , insensible , sec . Criard , vif
danh từ giống đực
(từ cũ; nghĩa cũ) tình yêu, ái tình, tính luyến ái
ngoại động từ
căng, giăng, giương
căng dây
giăng lưới
giăng bẫy
giương cung
giương buồm
Phản nghĩa Détendre , relâcher
chìa ra, giơ ra, vểnh lên
chìa gói thuốc ra mời ai
chìa cánh tay ra
giơ lưng ra chịu đòn
nghểnh cổ để thấy rõ hơn
chó vểnh tai lên
phủ trướng
phủ trướng lên tường
è cổ ra, đành chịu
xem main
xem perche
tập trung trí óc (để hiểu việc gì)
nội động từ
hướng tới, tiến tới
những hoạt động hướng tới chủ nghĩa xã hội
nhằm tới
nhằm tới chỗ hoàn thiện
có khuynh hướng
các vật nặng có khuynh hướng rơi xuống
sắp xong rồi