Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rosée
|
tính từ giống cái
xem rosé
danh từ giống cái
sương
cỏ đẫm sương
(vật lý) điểm sương; nhiệt độ mà một chất lỏng khi đun sôi, dưới một áp suất xác định, bắt đầu cho giọt ngưng tụ đầu tiên
mềm lắm
đồng âm rosé , roser