danh từ giống đực
rét, lạnh, trời rét, khí lạnh
trời rét ghê gớm
sợ lạnh, sợ rét
cảm thấy lạnh
trời lạnh
sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt
anh ta lạnh nhạt quá
các anh ấy lạnh nhạt với nhau
gió chiều nào che chiều ấy
(thân mật) điều ấy làm cho tôi bực mình
việc ấy không thưởng không phạt
làm cho rùng mình
đợt lạnh dữ dội
quả quyết
chúng tôi giận nhau
bị cảm lạnh
khi theo nguyên khi theo bị; ba phải
làm mưa làm gió, bắt phải theo