Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
yield
[ji:ld]
|
danh từ
(số lượng của) cái được làm ra hoặc sản xuất ra; sản lượng; hoa lợi
sản lượng lúa mì khá lớn/cao/kém
năng suất mỗi mẫu Anh là bao nhiêu?
sản lượng sữa hàng năm
(tài chính) lợi nhuận, lợi tức
(kỹ thuật) sự cong, sự oằn
ngoại động từ
sản xuất hoặc cung cấp (một sản phẩm tự nhiên, một kết quả hoặc mối lợi); sinh ra, mang lại
những cây không còn cho quả nữa
những thí nghiệm mang lại những hiểu biết sâu săc mới
những tài khoản đầu tư của các hội xây dựng đem lại lợi nhuận cao
nội động từ
( to yield to somebody / something ) chịu thua, đầu hàng
sau khi bị bao vây lâu ngày, thành phố buộc phải đầu hàng
chính phủ không chịu nhượng bộ công luận
cô ta không chịu nỗi sự cám dỗ và đã ăn thêm một cái sôcôla nữa
( to yield to somebody / something ) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (về (giao thông)) cho phép xe khác quyền được đi; nhường đường
( to yield to somebody / something ) nhận là mình kém hơn ai/cái gì; chịu nhường; chịu lép
tôi không chịu kém ai trong việc khâm phục công việc của cô ấy
( to yield to something ) nhường chỗ cho cái gì
đất canh tác ngày càng nhường chỗ cho sự phát triển địa ốc
điện ảnh đã lùi bước nhiều trước viđêô gia đình
cong, oằn
cong (oằn) dưới sức nặng
ổ khoá cứ trơ ra dù chúng tôi đã hết sức cố gắng phá tung nó ra
cuối cùng con đập phải chịu thua và đổ sập dưới sức nặng của nước
miễn cưỡng để cho ai kiểm soát cái gì, giao ai/cái gì cho ai; bộc lộ, tiết lộ
bọn khủng bố phải miễn cưỡng giao cho cảnh sát hai trong số các con tin của chúng
vũ trụ đang dần dần để lộ các bí mật của nó cho các nhà khoa học