Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
building
['bildiη]
|
danh từ
nghề xây dựng; nghề xây cất
the
building
trade
nghề xây dựng; nghề xây cất
building
materials
vật liệu xây dựng
(viết tắt) là
bldg
cấu trúc gồm một mái và các bức tường
schools
,
churches
,
houses
and
factories
are
all
buildings
nhà trường, nhà thờ, nhà ở và nhà máy đều là công trình xây dựng
toà nhà nhiều tầng; cao ốc; binđinh
Chuyên ngành Anh - Việt
building
['bildiη]
|
Kinh tế
xây dựng
Kỹ thuật
sự xây dựng; toà nhà; kiến trúc; công trình kiến trúc
Xây dựng, Kiến trúc
sự xây dựng; toà nhà; kiến trúc; công trình kiến trúc
Từ điển Anh - Anh
building
|
building
building
(
bĭlʹdĭng
)
noun
1.
Abbr.
bldg.
Something that is built, as for human habitation; a structure.
2.
The act, process, art, or occupation of constructing.
Synonyms:
building, structure, edifice, pile. All these nouns denote something, such as a house or school, constructed for human habitation or use.
Building
is the basic, broadly applicable term of the group:
an office building; condemned buildings being razed. "The essential thing in a building . . . is that it be strongly built, and fit for its uses"
(John Ruskin).
Structure
is sometimes interchangeable with
building
(
The ranch was a long, low wooden structure
); more often, though, the word implies considerable size:
In time their modest house was superseded by an elegant structure of glass and steel. Edifice
most frequently implies something large and imposing:
The legislature is housed in an impressive granite edifice. Pile
suggests the massiveness of stone and frequently denotes a cluster of buildings:
"Philip testified his joy . . . by raising the magnificent pile of the Escorial"
(William Hickling Prescott).
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
building
|
building
building
(n)
structure
, construction, edifice, erection (formal)
building
(parts of)
balcony, ceiling, chimney, colonnade, cupola, doorway, elevator, escalator, façade, fire escape, frontage, gable, guttering, landing, lift, paternoster, porch, roof, smokestack, staircase, stairs, veranda, vestibule, wall, window
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.