Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wheat
[wi:t]
|
danh từ
(thực vật học) cây lúa mì
hạt lúa mì (để làm bột sản xuất bánh mì..)
Chuyên ngành Anh - Việt
wheat
[wi:t]
|
Hoá học
cây lúa mì
Kỹ thuật
cây lúa mì
Sinh học
cây lúa mì
Từ điển Anh - Anh
wheat
|

wheat

 

wheat (hwēt, wēt) noun

1. Any of various annual cereal grasses of the genus Triticum of the Mediterranean region and southwest Asia, especially T. aestivum, widely cultivated in temperate regions in many varieties for its commercially important edible grain.

2. The grain of any of these grasses, ground to produce flour used in breadstuffs and pasta.

 

[Middle English whete, from Old English hwǣte.]