Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
produce
[prə'dju:s; prə'du:s]
|
danh từ
những cái đã được sản xuất (nhất là do trồng trọt); sản vật, sản phẩm
sản phẩm tươi
nông sản
trên chai ghi là 'Sản phẩm của Pháp'
kết quả; thành quả
thành quả lao động
kết quả của những cố gắng
ngoại động từ
( to produce something from / out of something ) trình ra, đưa ra, giơ ra
trình vé ở cổng
giơ vé xe lửa ra để kiểm tra
đưa ra chứng cớ
người đàn ông rút từ trong túi ra một khẩu súng ngắn
thu xếp việc trình diễn (một vở kịch, vở ôpêra....) hoặc việc dàn dựng (một bộ phim, đĩa hát, chương trình truyền hình.....)
ông ấy đang dựng vở Hamlet ở nhà hát địa phương
tôi hy vọng kiếm được tiền để làm một bộ phim về Chiến tranh Việt Nam
( to produce something from something ) làm, sản xuất, chế tạo
Năm nay Nhật sản xuất nhiều máy thu hình hơn năm ngoái
vải lanh được làm ra từ cây lanh
nó làm việc tích cực để tạo ra những mùa thu hoạch tốt từ đất cằn cỗi
(toán học) kéo dài (một đường thẳng)
kéo dài đường AB tới C
gây ra (một cảm giác...)
thuốc gây ra một phản ứng mạnh
lới thông báo của ông ấy khiến ai cũng há hốc mồm kinh ngạc
đem lại (kết quả...); sinh đẻ (con cái..)
con bò đã sinh ra một con bê
những con tằm đang sinh sản tốt
đất đai đã đem lại những vụ mùa tốt
Chuyên ngành Anh - Việt
produce
['prɔdju:s; 'prɔdu:s]
|
Hoá học
chế tạo, sản xuất, điều chế
Kinh tế
sản xuất
Kỹ thuật
chế tạo, sản xuất, điều chế
Sinh học
sản phẩm, sản vật; sản lượng
Toán học
sinh ra, gây ra
Vật lý
sinh ra, gây ra
Từ điển Anh - Anh
produce
|

produce

produce (prə-dsʹ, -dysʹ, prō-) verb

produced, producing, produces

 

verb, transitive

1. To bring forth; yield: produce offspring.

2. a. To create by physical or mental effort: produce a tapestry; produce a poem. b. To manufacture: factories that produce cars and trucks.

3. To cause to occur or exist; give rise to: chemicals that produce a noxious vapor when mixed.

4. To bring forth; exhibit: reached into a pocket and produced a packet of matches; failed to produce an eyewitness to the crime.

5. To supervise and finance the making and public presentation of: produce a stage play; produce a videotape.

6. Mathematics. To extend (an area or volume) or lengthen (a line).

verb, intransitive

1. To make or yield products or a product: an apple tree that produces well.

2. To manufacture or create economic goods and services.

noun

(prŏdʹs, prōʹds)

Abbr. prod.

1. Something produced; a product.

2. Farm products, especially fresh fruits and vegetables.

 

[Middle English producen, to proceed, extend, from Latin prōdūcere, to extend, bring forth : prō-, forward. See pro-1 + dūcere, to lead.]

producʹible or produceʹable adjective

Synonyms: produce, bear, yield. The central meaning shared by these verbs is "to bring forth as a product": a mine producing gold; a seed that finally bore fruit; a plant that yields a medicinal oil.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
produce
|
produce
produce (n)
crop, foodstuffs, harvest, products, goods, food, yield
produce (v)
  • make, create, manufacture, construct, fabricate, bring into being, generate, turn out
  • give, give off, yield, churn out, be the source of, engender, emit, deliver, supply