Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
calf
[kɑ:f]
|
danh từ, số nhiều calves
con bê
bò chửa
da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ( (cũng) calfskin )
thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...)
trẻ con
anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo
tảng băng nỗi
chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên
mổ lợn ăn mừng
thờ phụng đồng tiền
danh từ, số nhiều calves
bắp chân
phần phủ bắp chân (của tất dài)
Chuyên ngành Anh - Việt
calf
[kɑ:f]
|
Hoá học
tảng băng nổi, cục băng nổi
Kỹ thuật
bê con; con thú con (voi, nai, cá voi)
Sinh học
bắp chân