Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
belly
['beli]
|
danh từ
bụng; dạ dày
bụng đói
kiến bò bụng, đói
bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm)
(tục ngữ) bụng đói thì tai điếc
động từ
(thường) + out phồng ra (cánh buồm...)
Chuyên ngành Anh - Việt
belly
['beli]
|
Hoá học
bụng; dạ dày; đoạn giữa đùi lợn; cục bột nhào; đáy bao lưới
Kỹ thuật
bụng; dạ dày; đoạn giữa đùi lợn; cục bột nhào; đáy bao lưới
Sinh học
bụng
Từ điển Anh - Anh
belly
|

belly

belly (bĕlʹē) noun

plural bellies

1. See abdomen.

2. The underside of the body of certain vertebrates, such as snakes and fish.

3. Informal. a. The stomach. b. An appetite for food.

4. The womb; the uterus.

5. a. A part that bulges or protrudes: the belly of a sail. b. Anatomy. The bulging, central part of a muscle.

6. A deep, hollow interior: the belly of a ship.

verb, intransitive & transitive

bellied, bellying, bellies

To bulge or cause to bulge. See synonyms at bulge.

[Middle English beli, from Old English belg, bag.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
belly
|
belly
belly (n)
stomach, abdomen, tummy (informal), middle, gut