Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
line
[lain]
|
danh từ
dây, dây thép
phơi quần áo ra dây thép
vạch đường, đường kẻ
kẻ một đường
đường cong
đường, tuyến
đường ngắm (súng)
đường giao thông
đường dây điện thoại
hàng, dòng (chữ); câu (thơ)
xuống dòng
mấy chữ để báo cho ai biết là
trong bài thơ của anh ta có một vài câu hay
hàng, bậc, lối, dãy
ở cùng hàng với, ngang hàng với
đứng sắp hàng
( số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn
hình nét của một con tàu
(quân sự) tuyến, phòng tuyến
chiến tuyến, tuyến đầu
tuyến phòng thủ
hàng ngũ, đội ngũ; thế trận
đi ra mặt trận
ranh giới, giới hạn
vạch ra một giới hạn nào đó
dòng, dòng dõi, dòng giống
con dòng cháu giống
một dòng học giả
phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối...
cách ăn ở, cách cư xử
ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường
ở trong ngành ngân hàng
lịch sử là một môn sở trường của ông ta
(thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm
lạc là một trong những mặt hàng xuất khẩu của ta
( số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành
theo đường lối của đảng
tôi không thể tiếp tục làm việc trong hoàn cảnh thế này
( the line ) đường xích đạo
vượt qua đường xích đạo
lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ)
(quân sự) ( the line ) quân đội chính quy
( số nhiều) giấy giá thú ( (cũng) marriage lines )
( số nhiều) (sân khấu) lời của một vai
mập mờ ở giữa
làm theo ai/cái gì
chịu sự điều khiển của ai
từ chối, không chịu
viết một bức thư ngắn cho ai; để vài dòng lại cho ai
mức độ quá sức chịu đựng
không thể nói chuyện bằng điện thoại vì có sự trục trặc về kỹ thuật
có thông tin về điều gì
(điện thoại) cầm máy đợi
trong khi thi hành nhiệm vụ
phương thức đơn giản nhất, cách làm dễ nhất
nói phét, khoác lác
ký vào dòng chấm chấm, ký vào văn bản
ở một giai đoạn nào đó
nói thẳng nói thật
vi phạm nội quy, vi phạm kỷ luật
to take a firm /hard line
kiên quyết, kiên định
tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt)
(xem) read
(xem) toe
(xem) sinker
ngoại động từ
vạch, kẻ thành dòng
kẻ một tờ giấy
vạch một đường trên phiến đá (trên tấm gỗ) (để cưa)
gạch đi, xoá đi
làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch
mặt có vết nhăn vì lo lắng
sắp thành hàng dàn hàng
sắp quân lính thành hàng ngũ
dàn quân ra
nội động từ
sắp hàng, đứng thành hàng ngũ
đứng thành hàng ngũ
dàn hàng
ngoại động từ
lót
lót một cái áo
(nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét
nhồi nhét đầy ruột, ăn no đẫy
nhét đầy ví
hốt được nhiều tiền bằng cách bất chính
Chuyên ngành Anh - Việt
line
[lain]
|
Hoá học
đường, tuyến, đường giới hạn; (dây) cáp
Kinh tế
tuyến; đường
Kỹ thuật
đường; đường cong; tuyến; dây; dây chuyền; băng tải; đường ống (dẫn); lót kín; bao, phủ, lót; lắp đồng trục
Sinh học
đường
Tin học
dòng, đường, tuyến Trong lập trình, đây là một câu lệnh chương trình. Trong truyền thông dữ liệu, đây là một mạch nối trực tiếp hai hoặc nhiều thiết bị điện tử.
Toán học
đường; đưòng dây; vạch (phổ)
Xây dựng, Kiến trúc
đường; đường cong; tuyến; dây; dây chuyền; băng tải; đường ống (dẫn); lót kín; bao, phủ, lót; lắp đồng trục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
line
|
line
line (n)
  • streak, stroke, stripe, contour, mark
  • link, route, track, connection, course, way, passage
  • string, cable, rope, cord, thread, twine, wire, lead, flex
  • ancestry, family, lineage, descent, stock, race, parentage, heritage
  • policy, attitude, method, approach, ideology, position, stance, course, procedure
  • area, occupation, field, interest, specialty, specialization, work, job, calling, pursuit, specialism
  • row, column, procession, lineup, queue
  • edge, profile, contour, outline, silhouette, delineation
  • boundary, limit, border, edge, frontier