Hoá học
vỉa, lớp phủ; dải, bản, tờ, tấm mỏng
Kinh tế
tờ, phiếu
Kỹ thuật
vỉa, lớp phủ; dải, bản, tờ, tấm mỏng
Sinh học
lá, tấm; khay mâm
Tin học
tờ
Toán học
lá, tờ, tấm (mỏng), bản (mỏng)
Vật lý
lá, tờ, tấm (mỏng), bản (mỏng)
Xây dựng, Kiến trúc
tôn, thép lá (mỏng hơn 5,45mm); tấm mỏng; giản đồ; sơ đồ; phiếu