danh từ
khăn trải giừơng, tấm đra trải giường; tấm phủ, chăn
lá, tấm, phiến, tờ
một tấm sắt
tờ giấy rời
dải, mảng lớn (nước, băng..)
một dải băng
(địa lý,địa chất) vỉa
(hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm)
(thơ ca) buồm
dây thừng, xích (để căng buồm)
(từ lóng) ngà ngà say
(từ lóng) say bí tỉ, say khướt