Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
banking
['bæηkiη]
|
danh từ
nghiệp vụ điều hành ngân hàng; ngành ngân hàng
cô ta làm trong ngành ngân hàng
Chuyên ngành Anh - Việt
banking
['bæηkiη]
|
Kinh tế
(công tác, sự nghiệp) ngân hàng
Kỹ thuật
(công tác, sự nghiệp) ngân hàng
Xây dựng, Kiến trúc
sự chặn, sự ngăn (chốt, cữ chặn)
Từ điển Anh - Anh
banking
|

banking

banking (băngʹkĭng) noun

Abbr. bkg.

1. The business of a bank.

2. The occupation of a banker.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
banking
|
banking
banking (n)
investment, lending, finance, funding, backing, financial transactions