Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
export
['ekspɔ:t]
|
danh từ
hàng xuất khẩu; ( số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu
sự xuất khẩu
( định ngữ) xuất khẩu
thuế xuất khẩu
động từ
xuất khẩu
Chuyên ngành Anh - Việt
export
['ekspɔ:t]
|
Hoá học
xuất khẩu; hàng xuất khẩu
Kinh tế
xuất khẩu
Kỹ thuật
xuất khẩu
Tin học
xuất khẩu Cất giữ lại dữ liệu do một chương trình đưa ra, theo một khuôn thức mà các chương trình khác có thể đọc được. Hầu hết các chương trình đều có thể xuất khẩu tài liệu theo khuôn thức ASCII, là loại tiêu chuẩn mà hầu như bất kỳ chương trình nào cũng có thể đọc và xử dụng. Khi cất giữ một tài liệu bằng một trong các phiên bản mới của các chương trình xử lý từ, bạn có thể chọn dùng khuôn thức trong mộtd anh sách của hàng chục chương trình khác. Xem import
Toán học
xuất cảng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
export
|
export
export (v)
  • spread, transfer, carry across, pass on, disseminate, distribute
  • sell abroad, sell overseas, send abroad, send overseas, ship, trade, distribute, freight
    antonym: import