Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
import
['impɔ:t]
|
danh từ
sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá)
( số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu
ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện)
nội dung bản tuyên bố
tầm quan trọng
vấn đề quan trọng
ngoại động từ
nhập, nhập khẩu (hàng hoá...)
ngụ ý, ý nói, nghĩa là
tin này nghĩa là thế nào?
cho biết
một bức thư cho biết rằng...
có quan hệ tới; có tầm quan trọng đối với; cần đối với
chúng ta cần phải được biết...
Chuyên ngành Anh - Việt
import
['impɔ:t]
|
Hoá học
sự nhập khẩu; hàng nhập khẩu
Kinh tế
nhập khẩu
Kỹ thuật
sự nhập khẩu; hàng nhập khẩu
Tin học
nhập khẩu Nạp một tệp do chương trình tạo nên vào một chương trình khác. Ví dụ: chương trình Harvard có thể nhập khẩu các tệp PIC do Lotus 1 - 2 - 3 tạo ra. xem export
Toán học
nhập khẩu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
import
|
import
import (n)
  • introduction, importation, ingress (formal)
  • significance, importance, consequence (formal), meaning
  • import (v)
    bring in, introduce, trade in, smuggle
    antonym: export