Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phi quân sự
[phi quân sự]
|
demilitarized
The whole South Korea was elated to see the old businessman leading a parade of trucks loaded with cattle crossing the DMZ.
nonmilitary
In the 18th century, the term 'Civil engineering' was used to describe engineering work performed by civilians for nonmilitary purposes.
Từ điển Việt - Việt
phi quân sự
|
tính từ
vùng không có lực lượng vũ trang