Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hân hoan
[hân hoan]
|
merry; joyful; glad; elated; happy
Từ điển Việt - Việt
hân hoan
|
tính từ
rất vui mừng
Những bài ca được viết từ những hân hoan lắng nghe được trong lòng người. (Trịnh Công Sơn)