Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gia súc
[gia súc]
|
domestic/home-bred animal; (nói chung) livestock; cattle
To breed several hundred head of cattle
To have 1,000 head of cattle
Everything's done and today the livestock arrives
They took the road to the stone circle where peasants often stable livestock!
Chuyên ngành Việt - Anh
gia súc
[gia súc]
|
Kỹ thuật
live-stock
Từ điển Việt - Việt
gia súc
|
danh từ
thú nuôi trong nhà như lợn, trâu...
chăn nuôi gia súc