Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mô tả
[mô tả]
|
to describe; to depict; to portray
Job description
Đại số quan hệ thường được mô tả các toán tử sau đây : SELECT, PROJECT, PRODUCT, UNION, INTERSECT, DIFFERENCE, JOIN DIVIDE
Relational algebra is usually described as having the following operators: SELECT, PROJECT, PRODUCT, UNION, INTERSECT, DIFFERENCE, JOIN và DIVIDE
Chuyên ngành Việt - Anh
mô tả
[mô tả]
|
Tin học
description
Vật lý
description
Xây dựng, Kiến trúc
description
Từ điển Việt - Việt
mô tả
|
động từ
mô tả cảnh gặt lúa qua bức tranh