Hoá học
hỗn hợp, sự pha trộn || đt. pha trộn
Kỹ thuật
trộn, pha trộn, trộn lẫn; hỗn hợp, sự pha trộn; liệu (lò)
Sinh học
sự hỗn hợp; hợp chất || trộn lẫn, pha trộn
Tin học
trộn
Toán học
hỗn hợp; trộn
Xây dựng, Kiến trúc
hỗn hợp; sự pha trộn; mẻ trộn bê tông