Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cement
[si'ment]
|
danh từ
xi-măng
chất gắn (như) xi măng
bột hàn răng
(giải phẫu) xương răng
(kỹ thuật) bột than để luyện sắt
(nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó
ngoại động từ
trát xi măng; xây bằng xi măng
hàn (răng)
(kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm các-bon ủ
(nghĩa bóng) thắt chặt, gắn bó
thắt chặt tình hữu nghị
Chuyên ngành Anh - Việt
cement
[si'ment]
|
Hoá học
ximăng, chất gắn kết
Kỹ thuật
ximăng, chất gắn; matit; bột nhão; chất kết dính; chất thấm cacbon; gắn (ximăng); thấm cacbon; thiêu kết
Toán học
ximăng; chất gắn
Vật lý
ximăng; chất gắn
Xây dựng, Kiến trúc
ximăng, chất gắn; matit; bột nhão; chất kết dính; chất thấm cacbon; gắn (ximăng); thấm cacbon; thiêu kết
Từ điển Anh - Anh
cement
|

cement

cement (sĭ-mĕntʹ) noun

1. a. A building material made by grinding calcined limestone and clay to a fine powder, which can be mixed with water and poured to set as a solid mass or used as an ingredient in making mortar or concrete. b. Portland cement. c. Concrete.

2. A substance that hardens to act as an adhesive; glue.

3. Something that serves to bind or unite: "Custom was in early days the cement of society" (Walter Bagehot).

4. Geology. A chemically precipitated substance that binds particles of clastic rocks.

5. Dentistry. A substance used for filling cavities or anchoring crowns, inlays, or other restorations.

6. Variant of cementum.

verb

cemented, cementing, cements

 

verb, transitive

1. To bind with or as if with cement.

2. To cover or coat with cement.

verb, intransitive

To become cemented.

idiom.

in cement

Firmly settled or determined; unalterable: The administration's position on taxes was set in cement despite the unfavorable public response.

 

[Middle English, from Old French ciment, from Latin caementum, rough-cut stone, from caedere, to cut.]

cementʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cement
|
cement
cement (n)
glue, adhesive, paste, epoxy resin
cement (v)
  • join, stick, fix, glue, fasten together
    antonym: separate
  • strengthen, reinforce, make stronger, prop up, fortify, buttress
    antonym: undermine