Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mortar
['mɔ:tə]
|
danh từ
vữa, hồ
cối giã
(quân sự) súng cối
ngoại động từ
trát vữa vào
nã súng cối vào
Chuyên ngành Anh - Việt
mortar
['mɔ:tə]
|
Hoá học
cối giã, máy nghiền; vữa
Kỹ thuật
vữa chịu nóng, bột sét chịu nóng
Toán học
cối (giã)
Xây dựng, Kiến trúc
vữa, vữa xây; hồ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mortar
|
mortar
mortar (n)
  • grout, filling, plaster, cement, putty, sealant
  • pointing, cement, grout, filling