Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
liên quân
[liên quân]
|
coalition troops
Coalition troops have conducted a successful rescue mission of a U.S. Army prisoner of war held captive in Iraq. The soldier has been returned to a coalition-controlled area.
There have been at least 138 confirmed coalition deaths in the war
Từ điển Việt - Việt
liên quân
|
danh từ
quân đội của nhiều nước phối hợp với nhau
liên quân Anh - Pháp