Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giải thoát
[giải thoát]
|
to save; to rescue; to deliver
To rescue hostages/prisoners of war
Special forces rescue US POW
Từ điển Việt - Việt
giải thoát
|
động từ
làm cho thoát khỏi sự giam cầm, ràng buộc hay bế tắc
giải thoát con tin; giải thoát những ý nghĩ tiêu cực
thoát khỏi những đau khổ và ràng buộc trên cõi đời, theo quan niệm của đạo Phật
lời cầu an giải thoát; tu hành để được giải thoát
ghiã