Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xác nhận
[xác nhận]
|
to attest; to confirm
The news/report was confirmed by the government
To confirm Mr A as a chief accountant
To confirm receipt of something
Please confirm in writing
Chuyên ngành Việt - Anh
xác nhận
[xác nhận]
|
Hoá học
endorsement
Kinh tế
confirm
Tin học
confirmation
Xây dựng, Kiến trúc
endorsement
Từ điển Việt - Việt
xác nhận
|
động từ
Khẳng định là đúng sự thật.
Hồ sơ được xác nhận; xác nhận chữ ký.