Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kế toán trưởng
[kế toán trưởng]
|
chief accountant
Chuyên ngành Việt - Anh
kế toán trưởng
[kế toán trưởng]
|
Kinh tế
chief accountant
Kỹ thuật
chief accountant
Toán học
chief accountant
Từ điển Việt - Việt
kế toán trưởng
|
danh từ
người phụ trách công tác kế toán của cả đơn vị
cách chức một kế toán trưởng