Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tử thương
[tử thương]
|
to die from a wound; to be wounded to death; to be mortally wounded; to be fatally wounded/injured
Cả Montcalm lẫn Wolfe đều tử thương
Both Montcalm and Wolfe were mortally wounded
American forces in Iraq had four deadly accidents, three of which may have been caused by friendly fire
Từ điển Việt - Việt
tử thương
|
động từ
chết hoặc bị thương nặng
trong chiến tranh, hai bên tử thương rất nhiều