Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tai nạn
[tai nạn]
|
accident; crash
To cause an accident; to be responsible for an accident
To meet with an accident
Accident victim
Take-off accident
Landing accident
To prevent accidents in the home
To take accident prevention measures
The accident claimed three lives; Three people were killed in the accident; Three people died in the accident
Hit-and-run
Hit-and-run drivers must be severely punished
He's confessed to the hit-and-run
Ambulance chaser
Chuyên ngành Việt - Anh
tai nạn
[tai nạn]
|
Kỹ thuật
accident
Từ điển Việt - Việt
tai nạn
|
danh từ
việc không may bất ngờ xảy ra
tai nạn lao động; tai nạn giao thông ngày càng nhiều