Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thực hiện
[thực hiện]
|
to realize; to carry out; to perform; to implement; to execute
To perform a contract
To carry out one's duty; To do one's duty
Chuyên ngành Việt - Anh
thực hiện
[thực hiện]
|
Hoá học
perform
Kinh tế
performance
Vật lý
realization
Xây dựng, Kiến trúc
perform
Từ điển Việt - Việt
thực hiện
|
động từ
làm cho trở thành sự thật
thực hiện ước mơ, hoài bão
làm theo trình tự nhất định
thực hiện phép tính