Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bỏ trốn
[bỏ trốn]
|
to run away; to escape; to take (to) flight; to flee; to decamp
He ran away, leaving considerable debts (behind him)