Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phòng ngừa
[phòng ngừa]
|
to prevent; to stave off; to protect somebody/something against/from something
Stricter measures are needed to prevent deforestation
To stave off burglary
The best way to protect oneself from tuberculosis
preventive; precautionary; anti-
Preventive/precautionary measures
Antitheft device
Antiterrorist measures
Chuyên ngành Việt - Anh
phòng ngừa
[phòng ngừa]
|
Hoá học
precautions
Sinh học
preservation
Từ điển Việt - Việt
phòng ngừa
|
động từ
ngăn trước, không để cái xấu xảy ra
phòng ngừa dịch bệnh