Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lệnh
[lệnh]
|
order; command
To take/receive orders from one's boss
To act on somebody's orders
The roops were withdrawn at/on his command
A command is an instruction issued by a user to a computer program so that it performs some action
The commands are held in the memory
Lệnh Undo/DOS
Undo/DOS command
to instruct; to direct; to order
I did as I was directed
He directed them to leave at once
Chuyên ngành Việt - Anh
lệnh
[lệnh]
|
Kỹ thuật
statement
Tin học
statement
Toán học
statement
Từ điển Việt - Việt
lệnh
|
danh từ
điều cấp trên truyền cho cấp dưới thi hành
nhận lệnh công tác
văn bản có tính chất pháp luật do chủ tịch nước ban hành
lệnh ân xá
văn bản cho phép làm việc gì
kí lệnh xuất kho
thanh la để báo hiệu lệnh, thời xưa
đánh lệnh
(tin học) tín hiệu báo cho máy tính cần thực hiện một thao tác nào đó
vật để báo hiệu lệnh
phất cờ lệnh
động từ
ra lệnh